Khi nhắc đến đồng tiền Đô la Úc đây là đồng tiền chất lượng và ổn định nhất ở thị trường tỷ giá. Một khi nghe đến đồng đô ka úc này thì nhiều người sẽ nghĩ đến chất liệu của tờ tiền này đó là chất liệu Polymer nổi tiếng, cùng tìm hiểu giá tiền đô la Úc có giá bao nhiêu tiền Việt?
Đổi đô la Úc (Aud) sang VNĐ
Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (ký hiệu:đ, VND, VNM).
Đô la Úc (ký hiệu: $, mã: AUD) là tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia. Ở ngoài lãnh thổ Úc, nó thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, đôi khi là AU$ nhằm phân biệt với những nước khác sử dụng đồng đô la. Một đô Úc chia làm 100 cents.
1 đô úc bằng bao nhiêu tiền Việt? Theo tỉ giá mới nhất từ ngân hàng Vietcombank (cập nhật 25/4/2019) thì:
- Mua tiền mặt: 1.00 AUD = 16,142.45 VNĐ
- Mua chuyển khoản: 1.00 AUD = 16,239.89 VNĐ
- Bán ra: 1.00 AUD = 16,417.22 VNĐ
Đô la Úc mới nhất hôm nay tại các ngân hàng
Đơn vị: Đồng
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | ||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
ACB | 15,484 | 15,546 | 15,893 | 15,893 |
Agribank | 15,515 | 15,593 | 15,873 | 15,873 |
BIDV | 16,148 | 16,246 | 16,418 | 16,418 |
Đông Á | 15,590 | 15,640 | 15,800 | 15,790 |
Eximbank | 15,606 | 15,653 | 15,822 | 15,822 |
HSBC | 15,351 | 15,498 | 15,991 | 15,991 |
MBBank | 16,329 | 16,834 | 17,622 | 17,622 |
Sacombank | 15,537 | 15,637 | 15,942 | 15,842 |
Techcombank | 15,288 | 15,517 | 16,017 | 16,017 |
Vietcombank | 15,721.61 | 15,816.51 | 16,085.46 | 16,085.46 |
VietinBank | 15,716 | 15,846 | 16,316 | 16,316 |